Có 4 kết quả:

矫形 jiǎo xíng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ矯形 jiǎo xíng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ絞刑 jiǎo xíng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ绞刑 jiǎo xíng ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

orthopedic (e.g. surgery)

Từ điển Trung-Anh

orthopedic (e.g. surgery)

Từ điển Trung-Anh

to execute by hanging

Từ điển Trung-Anh

to execute by hanging